Có 2 kết quả:
国王 quốc vương • 國王 quốc vương
giản thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị vua đứng đầu một nước.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0