Có 2 kết quả:
国王 quốc vương • 國王 quốc vương
giản thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
phồn thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị vua đứng đầu một nước.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng